🌟 경작하다 (耕作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경작하다 (
경자카다
) • 경작하는 (경자카는
) • 경작하여 (경자카여
) 경작해 (경자캐
) • 경작하니 (경자카니
) • 경작합니다 (경자캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경작(耕作): 논밭을 갈아 농사를 지음.
🗣️ 경작하다 (耕作 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농경지에서 경작하다. [농경지 (農耕地)]
- 채소밭을 경작하다. [채소밭 (菜蔬밭)]
- 농민이 경작하다. [농민 (農民)]
- 농토를 경작하다. [농토 (農土)]
- 농지를 경작하다. [농지 (農地)]
- 율무를 경작하다. [율무]
- 유휴지를 경작하다. [유휴지 (遊休地)]
- 보리를 경작하다. [보리]
- 논밭을 경작하다. [논밭]
- 땅을 경작하다. [땅]
- 소작인이 경작하다. [소작인 (小作人)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 경작하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)