🌟 경작하다 (耕作 하다)

Động từ  

1. 논밭을 갈아 농사를 짓다.

1. CANH TÁC: Cày bừa ruộng đồng và làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논밭을 경작하다.
    Cultivate paddy fields.
  • Google translate 쌀을 경작하다.
    Cultivate rice.
  • Google translate 옥수수를 경작하다.
    Cultivate corn.
  • Google translate 공동으로 경작하다.
    To cultivate jointly.
  • Google translate 대규모로 경작하다.
    To cultivate on a large scale.
  • Google translate 우리 형은 외국에서 대규모로 커피를 경작하고 있다.
    My brother is cultivating coffee on a large scale in a foreign country.
  • Google translate 이 옥수수는 우리 할머니와 할아버지가 직접 경작한 것이다.
    This corn was cultivated by my grandmother and grandfather himself.
  • Google translate 같은 땅에 한 작물을 계속 심는 것보다 다른 작물을 번갈아 경작하는 것이 좋다.
    It is better to cultivate other crops alternately than to continue planting one crop in the same land.

경작하다: cultivate,こうさくする【耕作する】。たがやす【耕す】,cultiver, exploiter,cultivar,يزرع,тариалах,canh tác,ทำนาทำไร่, ทำไร่ไถนา, เพาะปลูกพืช,bertani, berladang, berkebun,обрабатывать землю; возделывать землю,耕作,耕种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경작하다 (경자카다) 경작하는 (경자카는) 경작하여 (경자카여) 경작해 (경자캐) 경작하니 (경자카니) 경작합니다 (경자캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경작(耕作): 논밭을 갈아 농사를 지음.

🗣️ 경작하다 (耕作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)