🌟 경고문 (警告文)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 조심하거나 삼가라고 주의를 주는 글.

1. BẢN CẢNH BÁO: Văn bản đưa ra sự chú ý hãy cẩn thận hoặc lưu ý tới việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경고문을 받다.
    Receive a warning.
  • Google translate 경고문을 보내다.
    Send a warning.
  • Google translate 경고문을 붙이다.
    Put up a warning.
  • Google translate 경고문을 쓰다.
    Write a warning.
  • Google translate 경고문을 읽다.
    Read a warning.
  • Google translate 택배 상자에는 '깨지기 쉬운 물건이니 조심하시오'라는 경고문이 쓰여 있었다.
    The courier box said, 'be careful, it's fragile.'.
  • Google translate 학교 측은 성적이 좋지 않은 학생에게 낙제 위험을 알리는 경고문을 발송했다.
    The school issued a warning to students with poor grades to warn them of the risk of failing.
  • Google translate 저 잔디밭에 들어가면 안 되는데 사람들이 돗자리를 펴고 있어.
    People are spreading mats, not to get into that lawn.
    Google translate 들어가지 말라고 경고문이 붙어 있는데도 무시하다니.
    Ignoring it even though there's a warning sign saying don't go in.

경고문: warning,けいこくぶん【警告文】,avis d’avertissement,aviso, advertencia,نص الإنذار,сэрэмжлүүлэх хуудас, анхааруулах хуудас, сэрэмжлүүлэх бичиг,bản cảnh báo,คำเตือน, ข้อความเตือน, ข้อห้าม, คำตักเตือน,surat peringatan,письменное оповещение,警告书,警告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경고문 (경ː고문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Thể thao (88) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53)