🌟 교도 (敎徒)

Danh từ  

1. 어떤 종교를 믿는 사람. 또는 무리.

1. TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo nào đó, hoặc nhóm người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가톨릭 교도.
    Catholic.
  • Google translate 기독교 교도.
    Christian.
  • Google translate 불교 교도.
    A buddhist.
  • Google translate 독실한 교도.
    A devout man.
  • Google translate 기독교 교도인 우리 가족은 매주 일요일에 교회에 나간다.
    My family, who is christian, goes to church every sunday.
  • Google translate 아주머니는 새벽에 하는 예배에도 빠짐없이 나가는 독실한 교도이다.
    You are a devout man who goes out to worship at dawn.
  • Google translate 혹시 이번 주말에 저와 성당에 가실래요?
    Would you like to go to the cathedral with me this weekend?
    Google translate 저는 불교 교도이기 때문에 절에 다니고 있습니다.
    I go to the temple because i am a buddhist.
Từ đồng nghĩa 신도(信徒): 어떤 종교를 믿고 따르는 사람.
Từ đồng nghĩa 신자(信者): 종교를 믿는 사람.

교도: believer; devotee,きょうと【教徒】,croyant, fidèle, adepte,creyente,مؤمن,шүтлэгтэн, сүсэгтэн, итгэгч,tín đồ,ผู้เชื่อถือศาสนา, ผู้เชื่อในศาสนา, ผู้ศรัทธาศาสนา, ผู้นับถือศาสนา, ศาสนิกชน,pemeluk, penganut,,教徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교도 (교ː도)

🗣️ 교도 (敎徒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)