🌟 교량 (橋梁)

Danh từ  

1. 강이나 바다를 사람이나 차가 건널 수 있게 만든 다리.

1. CẦU, CẦU CỐNG, CẦU ĐƯỜNG: Công trình xây dựng được làm để người hoặc xe có thể đi qua sông hay biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교량 공사.
    Bridgework.
  • Google translate 교량 복구.
    Bridge restoration.
  • Google translate 교량 파괴.
    Bridge destruction.
  • Google translate 교량을 건너다.
    Cross a bridge.
  • Google translate 교량을 놓다.
    Set up a bridge.
  • Google translate 나는 차를 타고 교량을 건너가면서 바다를 구경했다.
    I saw the sea as i drove across the bridge.
  • Google translate 사람들은 무너진 교량 앞에서 강을 건너지 못해 발만 굴렀다.
    People could not cross the river in front of the collapsed bridge, so they just rolled their feet.
  • Google translate 어릴 때는 항상 나룻배를 타고 이 강을 건너다녔어요.
    When i was young, i used to ferry across this river.
    Google translate 지금은 교량이 놓여서 자동차로 건너갈 수 있답니다.
    The bridge's now in place, so you can cross it by car.
Từ đồng nghĩa 다리: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.…

교량: bridge,きょうりょう【橋梁】,pont, ouvrage d'art,puente,جسر,гүүр,cầu, cầu cống, cầu đường,สะพาน,jembatan,мост,桥梁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교량 (교량)

🗣️ 교량 (橋梁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19)