🌟 교량 (橋梁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교량 (
교량
)
🗣️ 교량 (橋梁) @ Ví dụ cụ thể
- 교량 보수 공사. [보수 공사 (補修工事)]
- 나는 군 복무 당시 공병 부대에서 교량 설치, 제방 건설 등의 업무를 담당했다. [공병 (工兵)]
- 교량 건설을 위해 케이블의 배치, 탑의 형식 등 다양한 구조가 연구되고 있다. [케이블 (cable)]
- 케이블을 교량 설계에 도입한 지 오십 년이 넘었지요? [케이블 (cable)]
- 우리 공군은 적국의 군 병기창, 철도 조차장, 교량 등을 폭격했다. [폭격하다 (爆擊하다)]
- 시공한 교량. [시공하다 (施工하다)]
- 강에 놓인 교량. [놓이다]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 교량
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103)