🌟 교량 (橋梁)

Danh từ  

1. 강이나 바다를 사람이나 차가 건널 수 있게 만든 다리.

1. CẦU, CẦU CỐNG, CẦU ĐƯỜNG: Công trình xây dựng được làm để người hoặc xe có thể đi qua sông hay biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교량 공사.
    Bridgework.
  • 교량 복구.
    Bridge restoration.
  • 교량 파괴.
    Bridge destruction.
  • 교량을 건너다.
    Cross a bridge.
  • 교량을 놓다.
    Set up a bridge.
  • 나는 차를 타고 교량을 건너가면서 바다를 구경했다.
    I saw the sea as i drove across the bridge.
  • 사람들은 무너진 교량 앞에서 강을 건너지 못해 발만 굴렀다.
    People could not cross the river in front of the collapsed bridge, so they just rolled their feet.
  • 어릴 때는 항상 나룻배를 타고 이 강을 건너다녔어요.
    When i was young, i used to ferry across this river.
    지금은 교량이 놓여서 자동차로 건너갈 수 있답니다.
    The bridge's now in place, so you can cross it by car.
Từ đồng nghĩa 다리: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교량 (교량)

🗣️ 교량 (橋梁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103)