🌟 관형어 (冠形語)

Danh từ  

1. 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.

1. ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하나의 체언이 여러 관형어의 수식을 받기도 한다.
    A one-syllable word can also be modelled in several tubular languages.
  • Google translate 이 문장의 관형어는 체언에 관형격 조사가 결합한 것이다.
    The tubular language of this sentence is a combination of cogeneration and tubularity investigation.
  • Google translate 관형어의 수식 범위가 모호할 때는 문장이 두 가지 의미로 해석되기도 한다.
    When the modifier range of the tubular language is ambiguous, the sentence can be interpreted in two ways.
Từ tham khảo 관형사(冠形詞): 체언 앞에 쓰여 그 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 말.
Từ tham khảo 수식언(修飾言): 문법에서, 관형어나 부사어와 같이 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 …

관형어: adnominal phrase,れんたいしゅうしょくご【連体修飾語】,déterminant, épithète, adjectif,palabra determinante,اسم,тодотгол, тодотгол гишүүн,định ngữ,คุณศัพท์ขยายนาม,,определение,冠形语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관형어 (관형어)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15)