🌟 관형어 (冠形語)

Danh từ  

1. 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.

1. ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하나의 체언이 여러 관형어의 수식을 받기도 한다.
    A one-syllable word can also be modelled in several tubular languages.
  • 이 문장의 관형어는 체언에 관형격 조사가 결합한 것이다.
    The tubular language of this sentence is a combination of cogeneration and tubularity investigation.
  • 관형어의 수식 범위가 모호할 때는 문장이 두 가지 의미로 해석되기도 한다.
    When the modifier range of the tubular language is ambiguous, the sentence can be interpreted in two ways.
Từ tham khảo 관형사(冠形詞): 체언 앞에 쓰여 그 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 말.
Từ tham khảo 수식언(修飾言): 문법에서, 관형어나 부사어와 같이 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관형어 (관형어)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)