🌟 경영진 (經營陣)

  Danh từ  

1. 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단.

1. BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업의 경영진.
    The management of a company.
  • Google translate 회사의 경영진.
    The management of the company.
  • Google translate 경영진의 결정.
    Management's decision.
  • Google translate 경영진이 구성되다.
    Management is formed.
  • Google translate 경영진을 개편하다.
    Reorganize the management.
  • Google translate 김 씨는 이 회사를 설립할 때부터 함께한 경영진 중 한 명이다.
    Mr. kim has been one of the executives with him since he founded the company.
  • Google translate 기업에서 최고 경영진이 반드시 어떤 전략의 주도자가 될 필요는 없다.
    In a company, top management does not necessarily have to be the leader of any strategy.
  • Google translate 아침부터 다들 왜 이렇게 정신이 없어요?
    Why is everyone so busy this morning?
    Google translate 우리 회사에서 이번에 새로운 경영진을 선출한다는 얘기가 돌고 있거든요.
    Our company is talking about electing a new management team this time.

경영진: management; executives; leadership,けいえいじん【経営陣】,direction, conseil d'administration, corps administratif, état-major,grupo administrativo, cúpula directiva, órgano ejecutivo, cuerpo directivo,الإدارة العليا,төлөөлөн удирдах зөвлөл, захирлуудын зөвлөл,ban điều hành,คณะผู้บริหาร, คณะกรรมการบริหารจัดการ,,struktur administrasi perusahaan,руководство; руководящий состав,经营团队,管理层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경영진 (경영진)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 경영진 (經營陣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)