🌟 관현악단 (管絃樂團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관현악단 (
관혀낙딴
)
🗣️ 관현악단 (管絃樂團) @ Ví dụ cụ thể
- 관현악단 단원. [단원 (團員)]
- 관현악단 지휘. [지휘 (指揮/指麾)]
🌷 ㄱㅎㅇㄷ: Initial sound 관현악단
-
ㄱㅎㅇㄷ (
관현악단
)
: 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기를 함께 연주하는 단체.
Danh từ
🌏 BAN NHẠC, DÀN NHẠC: Tập thể biểu diễn nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v... -
ㄱㅎㅇㄷ (
교향악단
)
: 교향악을 연주하는 큰 규모의 연주 집단.
Danh từ
🌏 DÀN NHẠC GIAO HƯỞNG: Tập thể (nhóm) trình diễn qui mô lớn trình diễn nhạc giao hưởng. -
ㄱㅎㅇㄷ (
개화 운동
)
: 조선 말기에, 시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한 사회적 운동.
None
🌏 PHONG TRÀO KHAI HOÁ: Phong trào mang tính xã hội chủ trương xoá bỏ những tư tưởng và phong tục lạc hậu, ứng dụng văn hoá mới vào cuối thời kỳ Joseon.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52)