🌟 관현악단 (管絃樂團)

Danh từ  

1. 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기를 함께 연주하는 단체.

1. BAN NHẠC, DÀN NHẠC: Tập thể biểu diễn nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국악 관현악단.
    Gugak orchestra.
  • 실내 관현악단.
    Indoor orchestra.
  • 청소년 관현악단.
    Youth orchestra.
  • 관현악단의 연주.
    Performance by an orchestra.
  • 관현악단의 정기 공연.
    Regular performance by an orchestra.
  • 관현악단이 연주하다.
    The orchestra plays.
  • 관현악단에 들어가다.
    Join an orchestra.
  • 관현악단에 입단하다.
    Join the orchestra.
  • 시립 관현악단에는 삼백 명의 연주자들이 소속되어 있다.
    The municipal orchestra has 300 performers.
  • 우리 관현악단은 삼월과 구월에 두 차례 정기 공연을 한다.
    Our orchestra has two regular performances in march and september.
  • 관현악단 연주자들이 지휘자의 지휘에 따라 열정적으로 연주했다.
    Orchestra performers played enthusiastically under the conductor's direction.
  • 음대를 졸업한 이후에는 어떤 진로를 선택하고 싶으세요?
    What kind of career do you want to take after you graduate from music school?
    관현악단에 연주자로 들어가고 싶어요.
    I want to join the orchestra as a performer.
Từ đồng nghĩa 오케스트라(orchestra): 관현악을 연주하는 단체.
Từ tham khảo 교향악단(交響樂團): 교향악을 연주하는 큰 규모의 연주 집단.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관현악단 (관혀낙딴)

🗣️ 관현악단 (管絃樂團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)