🌟 괴리되다 (乖離 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴리되다 (
괴리되다
) • 괴리되다 (궤리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 괴리(乖離): 사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 괴리되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273)