🌟 괴리되다 (乖離 되다)

Động từ  

1. 서로 어긋나 차이가 생기다.

1. KHÁC BIỆT, CÁCH BIỆT, XA RỜI: Phát sinh sự khác biệt hoặc trái ngược nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이상과 현실이 괴리되다.
    Differences between ideals and reality.
  • Google translate 정책이 괴리되다.
    Policies diverge.
  • Google translate 사회와 괴리되다.
    Distinguish from society.
  • Google translate 세상과 괴리되다.
    Distinguish from the world.
  • Google translate 현실과 괴리되다.
    Distinguish from reality.
  • Google translate 이상과 실제는 괴리되어 있는 경우가 많다.
    Ideas and reality are often separated.
  • Google translate 그는 항상 현실에서 괴리되어 자신만의 공간으로 숨어들곤 했다.
    He was always separated from reality and would hide into his own space.
  • Google translate 깊은 숲을 혼자 걷다 보면 현실과는 괴리된 또 다른 세계에 와 있는 기분이다.
    Walking alone in a deep forest makes me feel like i'm in another world, separate from reality.
  • Google translate 예전에 여자들은 집안의 울타리 안에서만 인생을 보내며 사회에서 괴리되어 살았다.
    In the old days, women lived apart from society, spending their lives only on the fence of the house.
  • Google translate 도시가 발달하면서 사람들은 어느새 자연에서 괴리된 채로 살아가고 있다.
    With the development of cities, people are living apart from nature.

괴리되다: have a gap,かいりする【乖離する】,s'écarter,diferenciarse, disociarse, separarse,ينفصل,зөрчилдөөн үүсэх, зөрчилдөх, зөрөлдөөн үүсэх, зөрөлдөх, ялгаа гарах,khác biệt, cách biệt, xa rời,ทำให้ห่างเหิน, ทำให้เกิดช่องว่าง, ทำให้เกิดความแตกต่าง,asing, janggal,отличаться; различаться; иметь разрыв; быть в отдалении,被脱离,被背离,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴리되다 (괴리되다) 괴리되다 (궤리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 괴리(乖離): 사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273)