🌟 괴리되다 (乖離 되다)

Động từ  

1. 서로 어긋나 차이가 생기다.

1. KHÁC BIỆT, CÁCH BIỆT, XA RỜI: Phát sinh sự khác biệt hoặc trái ngược nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상과 현실이 괴리되다.
    Differences between ideals and reality.
  • 정책이 괴리되다.
    Policies diverge.
  • 사회와 괴리되다.
    Distinguish from society.
  • 세상과 괴리되다.
    Distinguish from the world.
  • 현실과 괴리되다.
    Distinguish from reality.
  • 이상과 실제는 괴리되어 있는 경우가 많다.
    Ideas and reality are often separated.
  • 그는 항상 현실에서 괴리되어 자신만의 공간으로 숨어들곤 했다.
    He was always separated from reality and would hide into his own space.
  • 깊은 숲을 혼자 걷다 보면 현실과는 괴리된 또 다른 세계에 와 있는 기분이다.
    Walking alone in a deep forest makes me feel like i'm in another world, separate from reality.
  • 예전에 여자들은 집안의 울타리 안에서만 인생을 보내며 사회에서 괴리되어 살았다.
    In the old days, women lived apart from society, spending their lives only on the fence of the house.
  • 도시가 발달하면서 사람들은 어느새 자연에서 괴리된 채로 살아가고 있다.
    With the development of cities, people are living apart from nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴리되다 (괴리되다) 괴리되다 (궤리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 괴리(乖離): 사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)