🌟
괴리되다
(乖離 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
괴리되다
(괴리되다
)
•
괴리되다
(궤리뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
괴리되다
-
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
-
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..