🌟 결사대 (決死隊)

Danh từ  

1. 어떤 일을 위하여 목숨을 걸고 싸울 각오를 한 사람들로 조직된 무리.

1. ĐỘI QUYẾT TỬ, NHÓM LIỀU CHẾT, NHÓM LIỀU MẠNG: Nhóm cấu thành bởi những người sẵn sàng đánh nhau vì việc gì đó mà bất chấp cái chết

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀 결사대.
    Secret corps.
  • Google translate 최후의 결사대.
    The final death squad.
  • Google translate 결사대가 저항하다.
    The death squad is resisting.
  • Google translate 결사대를 조직하다.
    Organize a death squad.
  • Google translate 결사대에 가담하다.
    Join the death squad.
  • Google translate 나라의 독립을 위해 활동할 비밀 결사대가 조직되었다.
    A secret death squad has been organized to work for the independence of the country.
  • Google translate 다른 나라의 침략에 맞서 학생부터 노인까지 결사대를 만들어 싸웠다.
    Fought by forming a death squad from students to the elderly against the invasion of other countries.
  • Google translate 저희는 결사대에 들어가 뜻하는 바를 이루고자 합니다.
    We want to get into the deathbed and achieve what we mean.
    Google translate 결사대 활동은 매우 위험하다던데 몸조심하십시오.
    I heard that the activities of the death squad are very dangerous, so please take care of yourself.

결사대: do-or-die squad; death band,けっしたい【決死隊】,mission sacrifiée, mission suicide,escuadrón de la muerte, banda de la muerte,فرقة الموت,тэмцэгчид, амь насаа дэнчин тавигчид,đội quyết tử, nhóm liều chết, nhóm liều mạng,หน่วยกล้าตาย,pasukan berani mati,отряд смертников; группа камикадзе,敢死队,决死队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결사대 (결싸대)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)