🌟 제자 (弟子)

☆☆   Danh từ  

1. 스승으로부터 가르침을 받았거나 받고 있는 사람.

1. ĐỆ TỬ, HỌC TRÒ: Người từng nhận hay đang nhận sự dạy dỗ của thầy giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스승과 제자.
    Master and pupil.
  • Google translate 제자가 되다.
    Become a disciple.
  • Google translate 제자를 기르다.
    Raising disciples.
  • Google translate 제자를 두다.
    Have a disciple.
  • Google translate 제자를 아끼다.
    Save one's pupils.
  • Google translate 제자로 삼다.
    Make a disciple.
  • Google translate 제자의 도리는 스승의 가르침을 잘 따르는 것이다.
    The duty of disciples is to follow the teachings of their teachers well.
  • Google translate 스승의 날이면 박 선생님께는 많은 제자들이 찾아온다.
    On teacher's day, many disciples come to mr. park.
  • Google translate 선생님, 제발 저를 제자로 받아 주십시오.
    Sir, please accept me as your disciple.
    Google translate 힘든 수련을 견딜 자신이 있다면 들어오너라.
    Come in if you are confident of enduring hard training.
Từ đồng nghĩa 도제(徒弟): 선생이나 스승에게 무엇을 배우는 사람., 어느 분야에서 전문적인 기술을 가…

제자: student,でし・ていし【弟子】。おしえご【教え子】。もんじん【門人】,élève, disciple, étudiant(e),discípulo, discípula,تلميذ، تابع,шавь,đệ tử,học trò,ศิษย์, ลูกศิษย์,murid,ученик; воспитанник; последователь,弟子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제자 (제ː자)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 제자 (弟子) @ Giải nghĩa

🗣️ 제자 (弟子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)