🌟 제자 (弟子)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제자 (
제ː자
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 제자 (弟子) @ Giải nghĩa
- 사제지간 (師弟之間) : 스승과 제자 사이.
- 수제자 (首弟子) : 여러 제자 가운데 학문이나 기술 등의 배움이 가장 뛰어난 제자.
- 문하생 (門下生) : 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.
- 애제자 (愛弟子) : 스승이 특별히 사랑하는 제자.
- 사제 (師弟) : 스승과 제자.
- 사도 (使徒) : 기독교에서, 예수가 자신의 가르침을 널리 전하기 위하여 뽑은 열두 제자.
- 문하 (門下) : 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.
🗣️ 제자 (弟子) @ Ví dụ cụ thể
- 최 선생은 국문학의 사도라는 사명감으로 평생을 제자 양성과 연구에 바쳤다. [사도 (使徒)]
- 제자 일동. [일동 (一同)]
- 아끼는 제자. [아끼다]
- 여선생과 제자. [여선생 (女先生)]
- 교수와 제자. [교수 (敎授)]
- 작년 추석이라나 언제라나 아버지 제자 몇 명이 찾아와서 대뜸 돈을 빌려 달라더래. [-라나]
- 직계 제자. [직계 (直系)]
- 유민이는 김 선생님에게 직접 가르침을 받은 직계 제자이다. [직계 (直系)]
- 김 교수의 장례식에서는 그의 제자 중 한 명이 추도사를 낭독했다. [추도사 (追悼辭)]
- 충실한 제자. [충실하다 (忠實하다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 제자
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)