🌟 구렁

Danh từ  

1. 움푹하게 파인 땅.

1. HỐ, HẦM: Đất bị khoét trũng sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 구렁.
    A deep pit.
  • Google translate 움푹 팬 구렁.
    A hollow creek.
  • Google translate 구렁 속.
    Inside the gutter.
  • Google translate 구렁을 메우다.
    Fill a pit.
  • Google translate 구렁에 떨어지다.
    Fall into a pit.
  • Google translate 구렁에 빠지다.
    Fall into a pit.
  • Google translate 밤새 내린 비로 길 곳곳에 구렁이 생겼다.
    The rain all night has formed a mire all over the road.
  • Google translate 사내는 어둠 속에서 발을 헛디뎌 그만 구렁에 떨어지고 말았다.
    The man lost his footing in the dark and fell into the gutter.
  • Google translate 갑자기 바퀴가 헛돌면서 차가 안 움직여요.
    Suddenly, the wheels are spinning and the car is not moving.
    Google translate 진흙 구렁에 바퀴가 빠진 모양이네요.
    Looks like the wheels are stuck in the mud.

구렁: hole,ふち【淵】,creux,hoyuelo, cavidad, hueco,حفر,нүх,hố, hầm,หลุม, หลุมพราง, ร่อง,tanah galian, galian, lubang,яма,坑,

2. (비유적으로) 벗어나기 아주 어려운 상태.

2. HỐ SÂU, VỰC SÂU, VỰC THẲM: (cách nói ẩn dụ) Tình trạng rất khó thoát ra khỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악의 구렁.
    Evil's ass.
  • Google translate 절망의 구렁.
    The abyss of despair.
  • Google translate 파멸의 구렁.
    Ruins of destruction.
  • Google translate 구렁에 빠뜨리다.
    Put in a pit.
  • Google translate 구렁에 빠지다.
    Fall into a pit.
  • Google translate 구렁으로 이끌다.
    Lead to the pit.
  • Google translate 선생님의 강연은 절망의 구렁 속에 있던 내게 희망을 주었다.
    The teacher's lecture gave me hope in the abyss of despair.
  • Google translate 한 번 마약의 구렁에 빠진 사내는 좀처럼 헤어나지 못했다.
    Once in the gutter of drugs, the man could hardly get out.
  • Google translate 잘 나가던 우리가 어쩌다 이 모양 이 꼴이 됐지?
    How did we end up like this?
    Google translate 네 욕심이 우리를 모두 파멸의 구렁으로 밀어 넣은 거야.
    Your greed pushed us all into the abyss of destruction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구렁 (구렁)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)