🌟 굽죄다

Động từ  

1. 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

1. MẤT Ý CHÍ: Bị nắm bắt nhược điểm nên ý chí bị giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽죄는 태도.
    A servile manner.
  • Google translate 굽죄며 말하다.
    Speak with a stoop.
  • Google translate 굽죄어 살다.
    Live in low spirits.
  • Google translate 상전에게 굽죄다.
    Bend to the master.
  • Google translate 윗사람에게 굽죄다.
    Bowing to one's superiors.
  • Google translate 실적이 가장 저조한 사원은 상사 앞에서 굽죄었다.
    The lowest performing employee bowed before his boss.
  • Google translate 경찰의 심문에 굽죄는 태도가 더욱 그를 범인으로 의심하게 했다.
    The attitude of bending to the police interrogation made him more suspicious of the criminal.
  • Google translate 이번 일은 자네가 잘못한 일이 아니니까 굽죌 것 없어.
    This isn't your fault, so don't bend.
    Google translate 그래도 저희 부서의 직원이 저지른 실수이니 저에게도 책임이 있습니다.
    Still, it's a mistake made by an employee of our department, and i'm responsible.
본말 굽죄이다: 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

굽죄다: feel overawed; feel small; have qualms,きがさす【気が差す】。きがとがめる【気が咎める】,se sentir gêné,cohibirse,يتورّع عن,сул талыг нь барих,mất ý chí,รู้สึกไม่สบายใจ, รู้สึกหวาดหวั่น, รู้สึกกระวนกระวายใจ,tertekan, tidak berani,робеть; побаиваться,心虚,猥琐,打憷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽죄다 (굽쬐다) 굽죄다 (굽쮀다) 굽죄어 (굽쬐어굽쮀여) 굽좨 (굽쫴) 굽죄니 (굽쬐니굽쮀니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91)