🌟 굽죄다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽죄다 (
굽쬐다
) • 굽죄다 (굽쮀다
) • 굽죄어 (굽쬐어
굽쮀여
) 굽좨 (굽쫴
) • 굽죄니 (굽쬐니
굽쮀니
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 굽죄다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)