🌟 굽죄다

Động từ  

1. 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

1. MẤT Ý CHÍ: Bị nắm bắt nhược điểm nên ý chí bị giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽죄는 태도.
    A servile manner.
  • 굽죄며 말하다.
    Speak with a stoop.
  • 굽죄어 살다.
    Live in low spirits.
  • 상전에게 굽죄다.
    Bend to the master.
  • 윗사람에게 굽죄다.
    Bowing to one's superiors.
  • 실적이 가장 저조한 사원은 상사 앞에서 굽죄었다.
    The lowest performing employee bowed before his boss.
  • 경찰의 심문에 굽죄는 태도가 더욱 그를 범인으로 의심하게 했다.
    The attitude of bending to the police interrogation made him more suspicious of the criminal.
  • 이번 일은 자네가 잘못한 일이 아니니까 굽죌 것 없어.
    This isn't your fault, so don't bend.
    그래도 저희 부서의 직원이 저지른 실수이니 저에게도 책임이 있습니다.
    Still, it's a mistake made by an employee of our department, and i'm responsible.
본말 굽죄이다: 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽죄다 (굽쬐다) 굽죄다 (굽쮀다) 굽죄어 (굽쬐어굽쮀여) 굽좨 (굽쫴) 굽죄니 (굽쬐니굽쮀니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59)