🌟 그네

☆☆   Danh từ  

1. 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.

1. CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그네가 흔들리다.
    Swings sway.
  • Google translate 그네를 뛰다.
    To run a swing.
  • Google translate 그네를 밀다.
    Push a swing.
  • Google translate 그네를 타다.
    Ride a swing.
  • Google translate 그네에 매달리다.
    Cling to a swing.
  • Google translate 그네에 올라타다.
    Get on the swing.
  • Google translate 아이는 놀이터에서 그네를 타다가 그네에서 떨어져 무릎을 다쳤다.
    The child was swinging in the playground and fell off the swing and hurt his knee.
  • Google translate 옛날에는 단오 때, 여자들은 그네를 뛰고 남자들은 씨름판에서 씨름을 했다.
    In the old days, on dano, women played swings and men wrestled on the ssireum board.
  • Google translate 그가 뒤에서 그네를 힘차게 밀자 그네에 탄 아이는 신이 나서 소리를 질러 댔다.
    When he pushed the swing vigorously from behind, the child on the swing screamed excitedly.

그네: swing,ぶらんこ,geune, balançoire, escarpolette,geune, columpio,أرجوحة,савлуур,cái xích đu,คือเน,ayunan,кыне,秋千,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그네 (그ː네)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí  


🗣️ 그네 @ Giải nghĩa

🗣️ 그네 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)