🌟 그네

Đại từ  

1. 앞에서 이미 이야기한 사람들을 가리키는 말.

1. (NHỮNG) NGƯỜI ẤY: Từ chỉ những người đã nói đến ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그네들은 사람들의 마음을 얻지 못했기 때문에 권력을 잡는 데 실패했다.
    Swings failed to seize power because they did not win the hearts of the people.
  • Google translate 나는 내 옆에 앉아 떠들던 그네들에게 좀 조용히 해 달라고 부탁했다.
    I asked the swings who were sitting next to me and chatting to be a little quiet.
  • Google translate 내 생명을 구해 준 그네들이 원하는 일이라면 무엇이든지 들어줄 수 있다.
    The swings who saved my life can do whatever they want.
  • Google translate 우리는 화가 나 견딜 수 없는 나머지 그네들에게 심한 욕을 해 버리고 말았다.
    We were so angry we couldn't stand it that we cursed the swings badly.
Từ tham khảo 이네: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 사람들을 가리키는 말.…

그네: them,あいつら。やつら。かれら【彼ら】,ils, les, leur, eux,ellos,هؤلاء الأشخاص,тэдгээр хүмүүс, тэр хүн, нөгөө хүн,(những) người ấy,(พวก)เขา, เขา(เหล่านั้น), ท่าน(เหล่านั้น),mereka,он; она,他们,那些人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그네 (그네)


🗣️ 그네 @ Giải nghĩa

🗣️ 그네 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151)