🌟 그랑프리 (grand prix)
Danh từ
📚 Variant: • 그란드프리 • 그랜드프리
🌷 ㄱㄹㅍㄹ: Initial sound 그랑프리
-
ㄱㄹㅍㄹ (
그랑프리
)
: 가요제나 영화제 등과 같은 대회에서 가장 뛰어난 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI QUÁN QUÂN: Giải thưởng dành cho người vượt trội nhất trong đại hội như liên hoan phim hay liên hoan âm nhạc.
• Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)