🌟 구체화하다 (具體化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구체화하다 (
구체화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구체화(具體化): 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. …
🗣️ 구체화하다 (具體化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쟁점을 구체화하다. [쟁점 (爭點)]
🌷 ㄱㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 구체화하다
-
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
계층화하다
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GIAI CẤP HÓA: Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
고착화하다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
구체화하다
)
: 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78)