🌟 구체화하다 (具體化 하다)

Động từ  

1. 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.

1. CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논의를 구체화하다.
    Embody a discussion.
  • Google translate 갈수록 구체화하다.
    More concrete.
  • Google translate 보다 구체화하다.
    Be more specific.
  • Google translate 세부적으로 구체화하다.
    To specify in detail.
  • Google translate 점차 구체화하다.
    Gradually embody.
  • Google translate 지수는 머릿속의 생각들을 그림으로 구체화했다.
    The index embodied the thoughts in the head in pictures.
  • Google translate 승규는 논설문 발표를 앞두고 주장에 대한 근거를 몇 가지 내용으로 구체화하였다.
    Seung-gyu elaborated the rationale for the argument in several ways ahead of the publication of the editorial.
  • Google translate 처음으로 실시되는 대규모 합동 군사 훈련을 앞두고 군 당국은 준비 계획을 더욱 세분화하고 구체화할 계획이라고 밝혔다.
    Ahead of the first large-scale joint military exercise, the military said it plans to further refine and refine its preparations.
Từ đồng nghĩa 구상화하다(具象化하다): 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 하…

구체화하다: concretize; embody,ぐたいかする【具体化する】,concrétiser,materializar,يجسّدُ,нарийн тодорхой болгох,cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa,ทำให้ชัดเจน, ทำให้เด่นชัด, ทำให้มีความละเอียด, ทำให้มีตัวตน, ทำให้เป็นรูปธรรม, ทำให้เห็นเป็นรูปเป็นร่าง,mewujudkan, merealisasikan, mengaktualisasikan,Конкретизировать,具体化,

2. 계획 등을 실제로 행하다.

2. CỤ THỂ HÓA: Thực hiện kế hoạch trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 구체화하다.
    Plan materializes.
  • Google translate 과정을 구체화하다.
    To shape the process.
  • Google translate 단계를 구체화하다.
    Embody the stage.
  • Google translate 사업을 구체화하다.
    Establish a business.
  • Google translate 드디어 구체화하다.
    At last take shape.
  • Google translate 회사는 해외 제철소 건립에 대한 타당성 검토를 완료하고 올해 안에 사업을 구체화한다는 방침을 밝혔다.
    The company completed a feasibility study on the construction of overseas steel mills and announced its plan to materialize the project within this year.
  • Google translate 한 대학에서는 실제 자료를 대규모로 수집하여 연구에 활용하려는 계획을 구체화할 예정이다.
    One university will shape its plans to collect actual data on a large scale and use it for research.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구체화하다 (구체화하다)
📚 Từ phái sinh: 구체화(具體化): 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. …

🗣️ 구체화하다 (具體化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 구체화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)