🌟 권신 (權臣)

Danh từ  

1. 신하들 중에 큰 권력을 가진 사람.

1. CẬN THẦN, QUYỀN THẦN: Người có quyền lực lớn trong số các hạ thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 권신.
    Famous gwon shin.
  • Google translate 조선의 권신.
    Joseon's creed.
  • Google translate 최고의 권신.
    The highest authority.
  • Google translate 시대의 권신.
    The creed of the times.
  • Google translate 권신 세력.
    Powerful forces.
  • Google translate 권신이 등장하자 왕은 신하들을 견제하기 시작했다.
    When the power appeared, the king began to check his subjects.
  • Google translate 왕은 자신의 힘을 키우기 위해서 권신 세력을 몰아냈다.
    The king drove out the power of authority to build up his power.
  • Google translate 저 사람은 내 친구이지만 정말 능력이 뛰어나고 항상 노력해.
    He's my friend, but he's really talented and always tries.
    Google translate 그러니 권신의 자리에 오를 수 있었겠지.
    That's why you were able to rise to the throne.

권신: most influential servant,けんしん【権臣】,,vasallo más influyente, súbdito más influyente,خادم ذو أكبر قوة تأثير,том түшмэл, эрх мэдэлтэй түшмэл, хүчирхэг түшмэл, нөлөөтэй түшмэл,cận thần, quyền thần,ขุนนางที่มีอำนาจ, ขุนนางที่คุมอำนาจ, ข้าราชบริพารที่มีอำนาจ,tangan kanan, kaki tangan,высокопоставленный, высокополномочный вассал,权臣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권신 (권신)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)