🌟 끈적하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈적하다 (
끈저카다
) • 끈적한 (끈저칸
) • 끈적하여 (끈저카여
) 끈적해 (끈저캐
) • 끈적하니 (끈저카니
) • 끈적합니다 (끈저캄니다
)
🌷 ㄲㅈㅎㄷ: Initial sound 끈적하다
-
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸준하다
)
: 거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi. -
ㄲㅈㅎㄷ (
깜작하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꾸중하다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới. -
ㄲㅈㅎㄷ (
꼬집히다
)
: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay. -
ㄲㅈㅎㄷ (
끈적하다
)
: 들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23)