🌟 꼼짝달싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼짝달싹 (
꼼짝딸싹
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼짝달싹하다: 몸이 아주 조금 움직이거나 들리다.📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다', '말다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 꼼짝달싹 @ Giải nghĩa
- 옴쭉달싹 : → 꼼짝달싹
🌷 ㄲㅉㄷㅆ: Initial sound 꼼짝달싹
-
ㄲㅉㄷㅆ (
꼼짝달싹
)
: 몸이 아주 조금 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Hình ảnh cơ thể dịch chuyển rất nhẹ.
• Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)