🌟 꼼짝달싹

Phó từ  

1. 몸이 아주 조금 움직이는 모양.

1. NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Hình ảnh cơ thể dịch chuyển rất nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝달싹 못하다.
    Stuck.
  • Google translate 꼼짝달싹 않다.
    It's not moving.
  • Google translate 꼼짝달싹 할 수 없다.
    Can't move a muscle.
  • Google translate 많은 인파 속에서 승규는 꼼짝달싹 할 수 없게 되었다.
    Seung-gyu got stuck in the crowd.
  • Google translate 힘을 모두 쓴 상태라 나는 꼼짝달싹 않고 그저 가만히 앉아만 있었다.
    With all my strength, i just sat still, not moving.
  • Google translate 내가 신호할 때까지 여기서 꼼짝달싹 말고 기다려라.
    Hold tight here until i signal.
  • Google translate 왜 여기서 꼼짝달싹 못하고 있는 거죠?
    Why are we stuck here?
    Google translate 온몸이 밧줄에 묶여서 움직일 수가 없어요.
    My whole body's tied to a rope and i can't move.

꼼짝달싹: with the slightest move,ぴくっと,,moviéndose muy ligeramente,بحركات قليلة,үл ялиг хөдлөх, үл мэдэг хөдлөх, арай ядан хөдлөх, чүү ай хөдлөх,nhúc nhích, động đậy, lề mề,ค่อย ๆ เคลื่อน, ค่อย ๆ ขยับ, ค่อย ๆ เขยื้อน, ค่อย ๆ ขยับเขยื้อน,bergeming,,一动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝달싹 (꼼짝딸싹)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝달싹하다: 몸이 아주 조금 움직이거나 들리다.

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다', '말다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 꼼짝달싹 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47)