🌟 귀납하다 (歸納 하다)

Động từ  

1. 여러 가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내다.

1. QUY NẠP, QUY VỀ: Dẫn ra kết luận hoặc quy tắc chung từ nhiều sự thật cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 귀납하다.
    To impound the result.
  • Google translate 문제를 귀납하다.
    Impound a problem.
  • Google translate 원리를 귀납하다.
    To impound a principle.
  • Google translate 현상을 귀납하다.
    Inductive phenomena.
  • Google translate 논리적으로 귀납하다.
    Logically imputed.
  • Google translate 박 교수는 공통된 결과가 나타나는 실험들로부터 귀납한 결론으로 설득력 있는 논문을 완성했다.
    Professor park completed a persuasive paper with a conclusion inductive from experiments with common results.
  • Google translate 나는 한 물질이 다른 물질들과 일으키는 화학 반응의 결과들을 귀납해서 물질의 특성을 규정했다.
    I have defined the properties of a substance by attributing the results of the chemical reactions that one substance produces with others.
  • Google translate 개발 단계에 있는 약의 효능을 알아보기 위해 임상 실험을 시작할 것입니다.
    We will start a clinical trial to see the effectiveness of the drug in the development phase.
    Google translate 실험 결과가 나오면 결과를 귀납해서 가져와 보게나.
    When you get the results of the experiment, you can return them and bring them back.

귀납하다: induce; generalize,きのうする【帰納する】,induire,inducir, generalizar, universalizar,يستقرئ,нэгтгэн дүгнэх, индукцлэх,quy nạp, quy về,เป็นการอุปนัย, ให้เหตุผลจากข้อเท็จจริงแล้วจึงสรุป, ใช้เหตุผลที่ดำเนินจากส่วนย่อยไปหาส่วนรวม,menginduksi, menarik kesimpulan umum,выводить путём индукции,归纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀납하다 (귀ː나파다)
📚 Từ phái sinh: 귀납(歸納): 여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28)