🌟 기피자 (忌避者)

Danh từ  

1. 싫어하여 피하는 사람.

1. KẺ THOÁI THÁC, KẺ TRỐN TRÁNH: Người ghét bỏ và né tránh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납세 기피자.
    Tax evaders.
  • Google translate 병역 기피자.
    A draft dodger.
  • Google translate 징병 기피자.
    Draft dodgers.
  • Google translate 기피자를 신고하다.
    Report a evader.
  • Google translate 기피자를 처벌하다.
    Punish evildoers.
  • Google translate 한 병역 기피자의 신체검사 결과 조작 사실이 발각되어 처벌을 받게 되었다.
    A physical examination of a draft dodger found out that he had manipulated and was punished.
  • Google translate 영수는 모든 일에 있어서 안전한 선택만 하려고 하는 위험 기피자이다.
    Young-soo is a risk-averse who only tries to make safe choices in everything.
  • Google translate 회사 앞에 우리가 자주 가던 음식점이 문을 닫았더라?
    The restaurant we used to go to often shut down in front of the company?
    Google translate 응. 주인이 납세 기피자로 걸려서 영업 정지를 당했대.
    Yeah. the owner was suspended for being a tax evader.

기피자: evader,きひしゃ【忌避者】,évadé,evasor, recusante,متهرّب,дургүйцэгч, зайлсхийгч, дөлөгч,kẻ thoái thác, kẻ trốn tránh,ผู้หลบหลีก, ผู้หลีกหนี, ผู้หลีกเลี่ยง, ผู้หลบเลี่ยง, ผู้หนี,penghindar, pengelak,уклоняющийся (от кого-л., чего-л.); тот, кто уклоняется,逃避者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기피자 (기피자)

📚 Annotation: 주로 '~ 기피자'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132)