🌟 기피하다 (忌避 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기피하다 (
기피하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기피(忌避): 싫어하여 피함.
🗣️ 기피하다 (忌避 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노령층을 기피하다. [노령층 (老齡層)]
- 북향을 기피하다. [북향 (北向)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 기피하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)