🌟 내세 (來世)

Danh từ  

1. 불교에서, 죽은 뒤에 다시 태어나 산다고 하는 세상.

1. KIẾP SAU, KIẾP LAI SINH: Thế giới mà con người được tái sinh sau khi chết, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내세의 삶.
    Life in the afterlife.
  • Google translate 내세와 현세.
    The afterlife and the present world.
  • Google translate 내세가 있다.
    There's an afterlife.
  • Google translate 내세를 믿다.
    Believe in the afterlife.
  • Google translate 내세에서 만나다.
    Meet in the future.
  • Google translate 유교는 내세보다는 현세에 중점을 둔 종교이다.
    Confucianism is a religion that focuses on the present world rather than the next.
  • Google translate 내세와 현세가 따로 있다고 믿고 있는 사람들이 있다.
    There are people who believe that the afterlife is separate.
Từ đồng nghĩa 후세(後世): 다음에 오는 세상. 또는 다음 세대의 사람들., 불교에서, 죽은 뒤에 다시…
Từ tham khảo 현세(現世): 지금 이 세상., 불교의 세 가지 세상 중에서 지금 살아 있는 이 세상.

내세: life to come; future life; life after death,らいせ・らいせい【来世】。ごせ【後世】。ごしょう【後生】,autre monde, vie future, au-delà,vida más allá de la muerte,العالم الآخر، الحياة بعد الموت,хойд нас,kiếp sau, kiếp lai sinh,ชาติหน้า, ภพหน้า, โลกหน้า,nirwana, dunia akhirat,загробный мир,来世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내세 (내ː세)

🗣️ 내세 (來世) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)