🌟 다이아몬드 (diamond)

  Danh từ  

1. 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석.

1. KIM CƯƠNG: Đá quý có độ sáng nổi trội, độ rắn chắc ưu tú nhất trong số các loại khoáng vật thiên nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이아몬드 목걸이.
    Diamond necklace.
  • Google translate 다이아몬드 반지.
    Diamond ring.
  • Google translate 다이아몬드로 만들다.
    Made of diamonds.
  • Google translate 다이아몬드를 사다.
    Buy diamonds.
  • Google translate 다이아몬드를 선물하다.
    Gift diamonds.
  • Google translate 나는 한평생을 가족을 위해 살아오신 어머니께 다이아몬드 목걸이를 선물해 드렸다.
    I gave a diamond necklace to my mother, who had lived for her family for a lifetime.
  • Google translate 민준이는 여자 친구에게 영원한 사랑을 의미하는 다이아몬드 반지를 주며 청혼을 했다.
    Min-joon proposed to his girlfriend, giving her a diamond ring, meaning eternal love.
  • Google translate 이게 바로 다이아몬드로 만든 반지야?
    Is this the ring made of diamonds?
    Google translate 응. 반짝반짝 빛나는 게 정말 아름답지?
    Yes. isn't it beautiful to see the glitter?
Từ đồng nghĩa 금강석(金剛石): 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Từ đồng nghĩa 다이아(←diamond): 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.

다이아몬드: diamond,ダイヤモンド,diamant,diamante,ماس,очир алмаас,kim cương,เพชร,berlian,алмаз; бриллиант,钻石,

2. 카드의 네 가지 문형 중 빨간 색의 마름모 꼴.

2. CON RÔ: Con bài có hình thoi màu đỏ, là một trong 4 loại con bài trong bộ bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이아몬드 패.
    Diamond team.
  • Google translate 다이아몬드 카드.
    Diamond card.
  • Google translate 다이아몬드가 그려지다.
    Diamonds are drawn.
  • Google translate 다이아몬드를 가지다.
    Have a diamond.
  • Google translate 다이아몬드를 내놓다.
    Serve diamonds.
  • Google translate 민준이는 카드놀이에서 결정적인 다이아몬드 카드를 내놓아 이겼다.
    Min-jun won the game by offering a decisive diamond card in the game.
  • Google translate 다이아몬드 패만 들고 있던 그는 다음 번 자기 차례에 어떤 것을 내야 할지 난감했다.
    Holding only a diamond pad, he was at a loss what to do next in his turn.
  • Google translate 잃어버린 카드가 어떤 모양이야?
    What does the lost card look like?
    Google translate 다이아몬드가 두 개 그려진 카드야.
    It's a card with two diamonds on it.
Từ tham khảo 클로버(clover): 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩…


📚 thể loại: Tài nguyên   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 다이아몬드 (diamond) @ Giải nghĩa

🗣️ 다이아몬드 (diamond) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 다이아몬드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)