🌟 날름거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름거리다 (
날름거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🗣️ 날름거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 혀를 날름거리다. [혀]
🌷 ㄴㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 날름거리다
-
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
날름거리다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh. -
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
널름거리다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
• Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273)