🌟 내포되다 (內包 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내포되다 (
내ː포되다
) • 내포되다 (내ː포뒈다
) • 내포되는 (내ː포되는
내ː포뒈는
) • 내포되어 (내ː포되어
내ː포뒈여
) 내포돼 (내ː포돼
) • 내포되니 (내ː포되니
내ː포뒈니
) • 내포됩니다 (내ː포됨니다
내ː포뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내포(內包): 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐.
🌷 ㄴㅍㄷㄷ: Initial sound 내포되다
-
ㄴㅍㄷㄷ (
나포되다
)
: 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Tàu xâm phạm vùng biển nước mình một cách bất hợp pháp bị bắt giữ. -
ㄴㅍㄷㄷ (
남파되다
)
: 임무가 주어져 남쪽으로 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỬ ĐI MIỀN NAM, ĐƯỢC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Được giao nhiệm vụ và được phái đến miền Nam. -
ㄴㅍㄷㄷ (
너풀대다
)
: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế. -
ㄴㅍㄷㄷ (
나풀대다
)
: 얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI: Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động. -
ㄴㅍㄷㄷ (
내포되다
)
: 어떤 뜻이나 성질 등이 속에 담기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO HÀM, ĐƯỢC HÀM CHỨA, ĐƯỢC BAO GỒM: Tính chất hay ý nghĩa nào đó chứa đựng bên trong. -
ㄴㅍㄷㄷ (
난파되다
)
: 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH CHÌM: Tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.
• Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119)