🌟 금지옥엽 (金枝玉葉)

  Danh từ  

1. 매우 소중하고 귀한 자식.

1. KIM CHI NGỌC DIỆP: Con cháu rất được quý và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금지옥엽 늦둥이.
    Prohibited little latecomer.
  • Google translate 금지옥엽 외동딸.
    Prohibited jade only daughter.
  • Google translate 금지옥엽 외아들.
    Prohibited jade only son.
  • Google translate 금지옥엽으로 귀하게 기르다.
    To be raised preciously as a forbidden leaf.
  • Google translate 금지옥엽으로 자라다.
    Grow into forbidden leaves.
  • Google translate 금지옥엽으로 키우다.
    Raise with forbidden leaves.
  • Google translate 그는 오십이 넘어서야 금지옥엽 외아들을 얻었다.
    He did not have a forbidden only son until he was over fifty.
  • Google translate 식구들의 사랑을 독차지하며 금지옥엽으로 자란 민준이는 버릇이 없었다.
    Min-joon, who grew up as a forbidden leaf, hogging the love of his family, was spoiled.
  • Google translate 지수는 어렸을 때부터 사랑을 많이 받고 자랐나 봐.
    Jisoo must have been loved a lot since she was a kid.
    Google translate 지수 부모님께서 지수를 금지옥엽으로 귀하게 키우셨대.
    Jisoo's parents have raised jisoo to a forbidden leaf.

금지옥엽: precious child,きんしぎょくよう【金枝玉葉】,,rama de oro y hoja de jade,طفل قيم,эрх танхи үр, энхрий хонгор үр,kim chi ngọc diệp,ลูกรัก, ลูกที่รักปานแก้วตาดวงใจ, ลูกที่รักปานดวงใจ,anak emas,''золотые ветви и яшмовые листья''; принц (принцесса) крови; сокровище (о ребёнке); любимое дитя,金枝玉叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지옥엽 (금지오겹) 금지옥엽이 (금지오겨비) 금지옥엽도 (금지오겹또) 금지옥엽만 (금지오겸만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4)