🌟 급수차 (給水車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급수차 (
급쑤차
)
🌷 ㄱㅅㅊ: Initial sound 급수차
-
ㄱㅅㅊ (
국세청
)
: 세금을 부과하고 거두어들이는 등의 사무를 맡아보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG CỤC THUẾ: Cơ quan chính phủ làm công việc hành chính như đặt ra và thu thuế từ quốc dân v.v... -
ㄱㅅㅊ (
기상청
)
: 날씨의 상태를 관찰하고 예측하여 일기 예보와 같은 정보를 알리는 국가 기관.
☆
Danh từ
🌏 NHA KHÍ TƯỢNG, CỤC KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quốc gia dự đoán và quan sát trạng thái thời tiết rồi cho biết thông tin như dự báo thời tiết. -
ㄱㅅㅊ (
감식초
)
: 감으로 만든 식초.
Danh từ
🌏 DẤM HỒNG: dấm hồng -
ㄱㅅㅊ (
격식체
)
: 한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나.
Danh từ
🌏 THỂ TRANG TRỌNG: Một trong số các phép đề cao đối phương, nói năng lễ phép với đối phương đang trò chuyện (với mình) trong tiếng Hàn. -
ㄱㅅㅊ (
개선책
)
: 부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CẢI TIẾN: Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu. -
ㄱㅅㅊ (
고속철
)
: 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TÀU CAO TỐC, XE LỬA CAO TỐC, TÀU LỬA CAO TỐC: Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy. -
ㄱㅅㅊ (
근사치
)
: 어떤 기준에 가까운 값이나 상태.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. . -
ㄱㅅㅊ (
구성체
)
: 부분이 모여 이룬 하나의 전체.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG CẤU THÀNH, CƠ CẤU: Tổng thể do các bộ phận tập hợp và tạo nên. -
ㄱㅅㅊ (
광산촌
)
: 광산을 중심으로 이루어진 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG KHOÁNG SẢN: Làng được hình thành chủ yếu là khoáng sản. -
ㄱㅅㅊ (
기생충
)
: 다른 동물에 붙어서 양분을 빨아 먹고 사는 벌레.
Danh từ
🌏 KÝ SINH TRÙNG: Loài sâu bọ bám trên động vật khác hút dưỡng chất để sống. -
ㄱㅅㅊ (
가스총
)
: 가스를 내뿜는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG HƠI CAY: Súng bắn ra khí ga. -
ㄱㅅㅊ (
급수차
)
: 물을 공급할 때 쓰는, 물탱크가 달려 있는 차.
Danh từ
🌏 XE CẤP NƯỚC: Xe chở thùng chứa nước để đi cấp nước
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119)