🌟 급락하다 (急落 하다)

Động từ  

1. 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.

1. GIẢM ĐỘT NGỘT , GIẢM ĐỘT BIẾN: Giá cổ phiếu hay vật giá giảm bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격이 급락하다.
    Prices plummet.
  • Google translate 땅값이 급락하다.
    Land prices plummet.
  • Google translate 주가가 급락하다.
    Stock prices plummet.
  • Google translate 증시가 급락하다.
    The stock market falls sharply.
  • Google translate 환율이 급락하다.
    The exchange rate falls sharply.
  • Google translate 올해는 풍년이 들어 쌀값이 급락하였다.
    Rice prices have plummeted this year due to a good harvest.
  • Google translate 집값이 급락하자 전셋집을 구하려는 사람들이 갑자기 많아졌다.
    As housing prices plunged, suddenly more people tried to get a rental house.
  • Google translate 내가 산 주식의 주가가 급락했어.
    The stock i bought plunged.
    Google translate 잘 오르다가 왜 갑자기 떨어졌대?
    Why did he suddenly fall off after climbing well?
Từ đồng nghĩa 폭락하다(暴落하다): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다., 인기나 체면 등이…
Từ trái nghĩa 급등하다(急騰하다): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르다.

급락하다: plunge,きゅうらくする【急落する】。ぼうらくする【暴落する】。きゅうこうかする【急降下する】,dévaler, dégringoler, chuter, s'effondrer,caerse vertiginosamente,يهبط فجأةً,огцом унах, эрс багасах, гэнэт буурах,giảm đột ngột , giảm đột biến,ลดลงอย่างรวดเร็ว, ลดลงฉับพลัน, ลดลงพรวดพราด, ลดลงฮวบฮาบ,anjlok, turun drastis, merosot tajam,резко снижаться; резко подешеветь,暴跌,猛跌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급락하다 (금나카다)
📚 Từ phái sinh: 급락(急落): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Gọi món (132) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19)