🗣️
니트
(knit)
@ Ví dụ cụ thể
-
쫀쫀한 니트.
-
몸에 닿는 보송보송한 니트 옷의 촉감이 부드럽고 좋다.
-
지수는 풍성한 짜임새가 돋보이는 니트 스웨터를 입고 있었다.
-
굵다란 니트.
-
니트 앙상블.
-
병아리색 니트.
-
느릿느릿 짠 니트.
🌷
니트
-
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책.
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ, QUYỂN SỔ: Quyển giấy có kẻ hàng hay giấy trắng để có thể viết chữ hay vẽ tranh.
-
: 임신한 아기를 인공적으로 없애는 일.
🌏 SỰ PHÁ THAI: Việc cố ý hủy bỏ đi đứa bé trong bào thai.
-
: 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
🌏 LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.
-
: 행동이나 성격이 느리고 게으름.
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc.
-
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.
-
: 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc.
-
: 농사짓는 땅.
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.
-
: 외부와 몰래 연락을 주고받음.
🌏 SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI): Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
: 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
🌏 LƯỚI: Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v…
-
: 배의 속도를 나타내는 단위.
🌏 HẢI LÍ, DẶM BIỂN: Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu.
-
: 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.
🌏 KHU TẮM DÀNH CHO NAM: Nhà tắm công cộng dành cho nam giới.
-
: 실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감.
🌏 ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi.
-
: 늙어 보이는 모습이나 태도.
🌏 SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già.
-
: 찬물이 들어 있는 탕.
🌏 BỂ LẠNH: Bể chứa nước lạnh.
-
: 마구 치거나 때림.
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.