🌟 니트 (knit)

Danh từ  

1. 실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감.

1. ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울 니트.
    Winter knitwear.
  • 남자 니트.
    Men's knitwear.
  • 여자 니트.
    Female knitwear.
  • 예쁜 니트.
    Pretty knitwear.
  • 니트를 사다.
    Buy knitwear.
  • 니트를 입다.
    Wear a knitwear.
  • 니트를 뜨다.
    Knit a knitwear.
  • 니트를 세탁하다.
    Laundry knitwear.
  • 어머니는 여러 가지 색의 실로 아버지의 니트를 뜨셨다.
    Mother knitted her father's knit with threads of various colors.
  • 민준이는 하얀 셔츠에 남색 니트를 받쳐 입은 모습이 참 단정해 보였다.
    Min-joon looked very neat in his white shirt and navy knitwear.
  • 이번 겨울에 입을 상의를 사려고 하는데 뭐가 좋을까?
    I'm trying to buy a coat for this winter, what's good?
    따뜻한 느낌의 니트를 사는 건 어때?
    How about buying a warm-feeling knit?

🗣️ 니트 (knit) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)