🌟 네년

Đại từ  

1. (욕하는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.

1. MÀY, CON NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화가 난 그는 식당 여종업원에게 네년이라는 욕을 썼다.
    Angry, he used a four-year curse on the restaurant waitress.
  • Google translate 나는 무례하기 짝이 없는 그 여자에게 속으로 '네년을 가만두지 않겠어'라고 저주했다.
    I cursed the impolite woman to myself, 'i'll leave you alone.'.
  • Google translate 네년이 알긴 뭘 알아?
    What does your bitch know?
    Google translate 제가 뭘 그렇게 잘못했다고 그런 욕을 하세요?
    Why are you cursing at me for what i did so badly done?
Từ trái nghĩa 네놈: (욕하는 말로) 듣는 사람이 남자일 때, 그 사람을 가리키는 말.

네년: this bitch; this woman,おまえ【お前】,Toi la garce!, Toi la pute, la salope, la trainée, la pétasse,tú, bastarda,أنتِ,чи муу, барам,mày, con này,อี..., อีนัง...,kamu,Женщина лёгкого поведения,你这丫头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네년 (네년)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Gọi món (132)