🌟 눈짓

  Danh từ  

1. 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.

1. SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈짓을 받다.
    Get a wink.
  • Google translate 눈짓을 보내다.
    Give a wink.
  • Google translate 눈짓을 주고받다.
    Exchange glances.
  • Google translate 눈짓을 하다.
    Give a wink.
  • Google translate 눈짓으로 가리키다.
    Point with a wink.
  • Google translate 민준은 말을 하지 않고 눈짓과 고갯짓으로 의사 표현을 했다.
    Min-jun didn't speak and expressed his opinion with his eyes and his head.
  • Google translate 영화가 지겨운지 두 친구는 밖으로 나가자는 눈짓을 서로 주고받았다.
    As if the movie was boring, the two friends exchanged glances to each other to go outside.
  • Google translate 모임이 시작되면 따로 이야기하기가 어려울 거예요.
    It's going to be hard to talk about when the meeting starts.
    Google translate 네. 그럼 눈짓으로 제게 신호를 보내 주세요.
    Yes. then give me a sign with your eyes.

눈짓: eye gesture,めくばせ【目配せ】,signe des yeux, coup d'œil, œillade,señas con los ojos, cruce de miradas, intercambio de miradas,غمزة,нүд ирмэх, нүдээрээ дохих,sự ra hiệu bằng mắt,การส่งสายตา, การส่งสัญญาณทางสายตา,lirikan, kerlingan, pandangan, tatapan,подмигивание,眼色,眼神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈짓 (눈찓) 눈짓이 (눈찌시) 눈짓도 (눈찓또) 눈짓만 (눈찐만)
📚 Từ phái sinh: 눈짓하다: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 눈짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)