🌟 단계적 (段階的)

  Định từ  

1. 일의 순서나 과정에 따르는.

1. MANG TÍNH TỪNG BƯỚC: Có tính chất đi theo quá trình hoặc trình tự của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단계적 발전.
    A step-by-step development.
  • Google translate 단계적 변화.
    Phase change.
  • Google translate 단계적 수순.
    Stepwise sequence.
  • Google translate 단계적 절차.
    Step-by-step procedure.
  • Google translate 단계적 접근.
    Step-by-step approach.
  • Google translate 우리 공장에서는 정해 놓은 단계적 공정에 따라 상품을 제조한다.
    Our factory manufactures goods according to the step-by-step process.
  • Google translate 공무 집행 과정은 일정한 단계적 절차에 따라 이루어진다.
    The official execution process is carried out according to a certain step-by-step procedure.
  • Google translate 처음 진출하는 해외 시장이라 위험 부담이 크므로 과감히 투자할 수는 없습니다.
    It's our first overseas market, so we can't make a bold investment because it'.
    Google translate 동의합니다. 현지의 반응에 따라 단계적 접근이 필요합니다.
    I agree. depending on the local response, a step-by-step approach is required.

단계적: phased,だんかいてき【段階的】,(dét.) par étape, par phase,gradual, progresivo, escalonado,متدرّج,шат дараалсан,mang tính từng bước,ที่เป็นไปตามลำดับ, ที่เป็นไปตามกระบวนการ, ที่เป็นไปตามขั้นตอน,secara bertahap,ступенчатый; поэтапный; стадийный,阶段性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단계적 (단계적) 단계적 (단게적)
📚 Từ phái sinh: 단계(段階): 일이 변화해 나가는 각 과정.

🗣️ 단계적 (段階的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)