🌟 단기적 (短期的)

Định từ  

1. 짧은 기간에 걸친.

1. CÓ TÍNH CHẤT NGẮN HẠN: Trải qua khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기적 계획.
    A short-term plan.
  • Google translate 단기적 관점.
    Short-term perspective.
  • Google translate 단기적 목표.
    A short-term goal.
  • Google translate 단기적 이익.
    A short-term profit.
  • Google translate 단기적 효과.
    Short-term effects.
  • Google translate 우리 회사의 단기적 목표는 올해 매출을 두 배로 끌어올리는 것이다.
    Our company's short-term goal is to double sales this year.
  • Google translate 공부를 할 때는 먼저 장기적 목표를 세우고 이를 위한 단기적 계획을 짜서 실천에 옮기는 게 좋다.
    When studying, it is better to first set long-term goals and make short-term plans for them and put them into practice.
  • Google translate 배고픈 것도 참으면서 열심히 다이어트를 했는데 도로 쪄서 속상해.
    I've been on a hard diet enduring hunger, and i'm upset that i've gained weight again.
    Google translate 굶는 건 단기적 효과는 있을지 몰라도 장기적으로 운동을 하는 게 좋아.
    Starving may have a short-term effect, but you'd better exercise in the long run.

단기적: short-term,たんきてき【短期的】,(dét.) courte durée, de courte durée, courte période, de courte période, court terme, à court terme, courte échéance, à courte échéance,de corto plazo,مؤقت,богино хугацааны,có tính chất ngắn hạn,ที่เป็นระยะสั้น,dalam waktu singkat,краткий; кратковременный,短期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기적 (단ː기적)
📚 Từ phái sinh: 단기(短期): 짧은 기간.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138)