🌟 너울너울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너울너울 (
너울러울
)
📚 Từ phái sinh: • 너울너울하다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. …
🌷 ㄴㅇㄴㅇ: Initial sound 너울너울
-
ㄴㅇㄴㅇ (
너울너울
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. -
ㄴㅇㄴㅇ (
뉘엿뉘엿
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Phó từ
🌏 XUỐNG NÚI: Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138)