🌟 너울너울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너울너울 (
너울러울
)
📚 Từ phái sinh: • 너울너울하다: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. …
🌷 ㄴㅇㄴㅇ: Initial sound 너울너울
-
ㄴㅇㄴㅇ (
너울너울
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. -
ㄴㅇㄴㅇ (
뉘엿뉘엿
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Phó từ
🌏 XUỐNG NÚI: Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67)