🌟 노인장 (老人丈)
Danh từ
1. (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
1. CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
-
나이가 지긋한 노인장.
Older senior citizen. -
점잖은 노인장.
A decent old man. -
노인장을 모시다.
Serve with the elder. -
노인장께 드리다.
Give it to the elder. -
노인장께 여쭈다.
Ask the elder. -
정자에는 점잖은 노인장 세 분이 앉아서 쉬고 계셨다.
In the pavilion were three decent old men sitting and resting. -
나이가 지긋한 노인장들이 공원에 삼삼오오 모여서 바둑을 두신다.
Older elders gather in the park in twos and threes to play baduk. -
♔
노인장께서는 올해 연세가 얼마나 되십니까?
How old are you this year?
♕올해 여든 살이라오.
Eighty this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노인장 (
노ː인장
)
🌷 ㄴㅇㅈ: Initial sound 노인장
-
ㄴㅇㅈ (
노약자
)
: 늙거나 약한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu. -
ㄴㅇㅈ (
낙오자
)
: 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TỤT LẠI, NGƯỜI BỊ RỚT LẠI: Người bị thụt lùi lại đằng sau nhóm của người cùng đi đến một địa điểm -
ㄴㅇㅈ (
노인정
)
: 노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi. -
ㄴㅇㅈ (
너와집
)
: 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.
Danh từ
🌏 NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói. -
ㄴㅇㅈ (
노익장
)
: 늙었지만 의욕이나 힘은 점점 좋아짐. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH VÀ TRÁNG KIỆN Ở NGƯỜI GIÀ: Việc sức lực hay sự sung mãn càng ngày càng tốt lên dù tuổi đã già. Hay trạng thái như thế. -
ㄴㅇㅈ (
노인장
)
: (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
Danh từ
🌏 CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)