🌟 노인장 (老人丈)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.

1. CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이가 지긋한 노인장.
    Older senior citizen.
  • Google translate 점잖은 노인장.
    A decent old man.
  • Google translate 노인장을 모시다.
    Serve with the elder.
  • Google translate 노인장께 드리다.
    Give it to the elder.
  • Google translate 노인장께 여쭈다.
    Ask the elder.
  • Google translate 정자에는 점잖은 노인장 세 분이 앉아서 쉬고 계셨다.
    In the pavilion were three decent old men sitting and resting.
  • Google translate 나이가 지긋한 노인장들이 공원에 삼삼오오 모여서 바둑을 두신다.
    Older elders gather in the park in twos and threes to play baduk.
  • Google translate 노인장께서는 올해 연세가 얼마나 되십니까?
    How old are you this year?
    Google translate 올해 여든 살이라오.
    Eighty this year.

노인장: elderly person,ごろうたい【ご老体】。おとしより【お年寄り】,,caballero viejo,شخص متقدم في السنّ,настан, буурал,cụ già,ผู้เฒ่า, ผู้สูงอายุ, ผู้อาวุโส,orang tua,пожилой человек; пожилой господин (госпожа),老丈,老人家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노인장 (노ː인장)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76)