🌟 눈길을 돌리다

1. 외면하다.

1. NGOẢNH MẶT ĐI, QUAY ĐI: Tránh mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 헤어진 남자 친구와 마주치기 싫어 다른 곳으로 눈길을 돌렸다.
    I looked elsewhere because i didn't want to run into my ex-boyfriend.

눈길을 돌리다: turn the gaze,目を逸らす,tourner le regard,desviar la mirada de algo,يدور نظرات العين,харц буруулах,ngoảnh mặt đi, quay đi,(ป.ต.)หมุนสายตา ; ไม่สนใจไยดี, มองข้าม, เบือนหน้าหนี, หันหน้าไป,,отводить взгляд (глаза),转移视线,

💕Start 눈길을돌리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)