🌟 김새다

Động từ  

1. 즐거움 또는 흥분이 사라져서 기운이나 힘이 빠지다.

1. MẤT HỨNG THÚ, HẾT KHÍ THẾ, MẤT HAY, NHÀM CHÁN: Niềm vui hoặc sự hưng phấn biến mất nên tâm trạng hay sức lực không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김새는 말.
    A steaming horse.
  • Google translate 김새는 소리.
    The sound of steam leaking.
  • Google translate 김새는 이야기.
    The story of kim sae-yi.
  • Google translate 김새는 일.
    Seaweed work.
  • Google translate 김샌 표정.
    Kim san-ha's face.
  • Google translate 김샐 노릇.
    Seaweed.
  • Google translate 영화를 보았는데 내용이 기대에 못 미쳐서 완전히 김샜다.
    I watched the movie and it didn't meet my expectations, so i was completely blown away.
  • Google translate 모임에 오지 못한다는 친구가 많아서 동창회 모임이 김샐 것 같다.
    There are many friends who can't come to the meeting, so the reunion is likely to get steamy.
  • Google translate 소풍날 비가 올지도 모른대.
    They say it might rain on picnic day.
    Google translate 그런 김새는 소리는 하지 마.
    Don't make that steamy noise.

김새다: become dull; flag; droop,きょうざめる【興ざめる】,perdre de son intérêt, ne présenter plus aucun intérêt,desanimarse, desalentarse, descorazonarse, desmoralizarse,يشعر بالملل,сонирхолгүй, сулбагар, хүч тамиргүй, урамгүй,mất hứng thú, hết khí thế, mất hay, nhàm chán,หมดสนุก, ไม่น่าสนใจ, น่าเบื่อ, จืดชืด, ไม่น่าสนุก,hilang semangat,обессилеть,灰心丧气,心灰意冷,泄气,扫兴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김새다 (김ː새다) 김새어 (김ː새어) 김새 (김ː새) 김새니 (김ː새니)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)