🌟 김새다

Động từ  

1. 즐거움 또는 흥분이 사라져서 기운이나 힘이 빠지다.

1. MẤT HỨNG THÚ, HẾT KHÍ THẾ, MẤT HAY, NHÀM CHÁN: Niềm vui hoặc sự hưng phấn biến mất nên tâm trạng hay sức lực không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김새는 말.
    A steaming horse.
  • 김새는 소리.
    The sound of steam leaking.
  • 김새는 이야기.
    The story of kim sae-yi.
  • 김새는 일.
    Seaweed work.
  • 김샌 표정.
    Kim san-ha's face.
  • 김샐 노릇.
    Seaweed.
  • 영화를 보았는데 내용이 기대에 못 미쳐서 완전히 김샜다.
    I watched the movie and it didn't meet my expectations, so i was completely blown away.
  • 모임에 오지 못한다는 친구가 많아서 동창회 모임이 김샐 것 같다.
    There are many friends who can't come to the meeting, so the reunion is likely to get steamy.
  • 소풍날 비가 올지도 모른대.
    They say it might rain on picnic day.
    그런 김새는 소리는 하지 마.
    Don't make that steamy noise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김새다 (김ː새다) 김새어 (김ː새어) 김새 (김ː새) 김새니 (김ː새니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)