🌟 농어촌 (農漁村)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농어촌 (
농어촌
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Thông tin địa lí
🗣️ 농어촌 (農漁村) @ Ví dụ cụ thể
- 농어촌의 과소 현상이 문제가 되고 있는데 그 원인이 뭐라고 보십니까? [과소 (過疏)]
- 농어촌 사람들이 일자리를 찾아 대도시로 이동하기 때문이라고 생각합니다. [과소 (過疏)]
- 농어촌 산간벽지. [산간벽지 (山間僻地)]
- 정부는 농어촌의 산간벽지에서도 인터넷을 할 수 있도록 설비를 지원하였다. [산간벽지 (山間僻地)]
- 농어촌 진흥. [진흥 (振興)]
- 젊은 사람들이 도시로 떠나면서 농어촌 지역은 일손이 부족하여 인력난을 겪고 있다. [인력난 (人力難)]
- 정부는 농어촌 지역에 국가가 운영비를 지원하는 국공립 보육 시설을 추가로 건립하기로 결정하였다. [국공립 (國公立)]
- 농어촌 소재 고등학교. [소재 (所在)]
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 농어촌
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43)