🌟 덕담 (德談)

Danh từ  

1. 새해나 생일을 맞아 상대방이 잘 되기를 기원하며 하는 말.

1. LỜI CHÚC TỐT ĐẸP, LỜI CHÚC PHÚC: Lời cầu chúc điều tốt đẹp cho ai đó vào dịp đón năm mới hay mừng sinh nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새해 덕담.
    New year's blessings.
  • Google translate 생일 덕담.
    Birthday blessings.
  • Google translate 덕담 한마디.
    A word of blessing.
  • Google translate 덕담을 나누다.
    Share a good word.
  • Google translate 덕담을 듣다.
    Listen to the good words.
  • Google translate 덕담을 받다.
    Receive good words.
  • Google translate 덕담을 하다.
    Give words of blessing.
  • Google translate 나는 설날에 부모님께 세배를 한 후 건강을 기원하는 덕담을 올렸다.
    I bowed to my parents on new year's day and posted a blessing in health.
  • Google translate 우리 회사는 새해를 맞아 직원들끼리 덕담을 나누는 신년 행사를 했다.
    Our company held a new year's event in which employees exchanged words of blessing for the new year.
  • Google translate 오늘 제 생일이니까 덕담 한마디 해 주세요.
    Today is my birthday, so please say a word of blessing.
    Google translate 건강하고 하는 일마다 다 잘되길 바란다.
    I wish you all the best for your health and everything you do.
Từ trái nghĩa 악담(惡談): 남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말.

덕담: words of blessing; well-wishing remarks,いわいごと【祝事】。とくだん【徳談】,voeux de bonheur, souhait de bonheur,palabras de bendición, palabras de felicitación,كلمات المباركة,ерөөлийн үг,lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc,คำอวยพร, คำให้พร, การอวยพร,ucapan berkat,доброе пожелание; добрые напутствия,祝福语,吉利话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕담 (덕땀)
📚 Từ phái sinh: 덕담하다: 남이 잘되기를 비는 말을 하다. 주로 새해에 많이 나눈다.

🗣️ 덕담 (德談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)