🌟 돌연변이 (突然變異)

  Danh từ  

1. 유전자의 이상으로 이전에는 없었던 독특한 모습이나 특성이 나타나는 현상.

1. SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ: Hiện tượng mà đặc tính hay hình dạng đặc biệt vốn không có trước đây xuất hiện do sự bất thường của gien.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌연변이 발생.
    Mutagenesis.
  • Google translate 돌연변이 유전자.
    Mutant gene.
  • Google translate 돌연변이가 나타나다.
    Mutations appear.
  • Google translate 돌연변이가 발견되다.
    Mutant found.
  • Google translate 돌연변이가 발생하다.
    Mutations occur.
  • Google translate 돌연변이가 생겨나다.
    A mutation occurs.
  • Google translate 돌연변이로 태어나다.
    Born as a mutant.
  • Google translate 내년 봄쯤 돌연변이로만 태어난다는 희귀한 백호 한 쌍을 동물원에 들여온다고 한다.
    A rare pair of white tigers that are said to be born only as mutants will be brought into the zoo around next spring.
  • Google translate 방사능 사고 후 돌연변이 형태의 생물 수가 급격히 증가했다.
    The number of mutated forms of life increased sharply after the radiation accident.
  • Google translate 오염된 지역에서 머리가 두 개 달린 돌연변이 개구리가 발견되었다.
    A mutant frog with two heads was found in the contaminated area.
  • Google translate 유전자의 이상 유무를 진단받아 돌연변이 유전자가 발견되면 초기 단계에서 암 발생 여부를 알아낼 수 있다.
    If a mutant gene is found after being diagnosed with abnormalities in the gene, it is possible to find out if cancer has occurred in the early stages.
  • Google translate 이 토마토는 다른 토마토들과 모양이 좀 다른 것으로 보아서 돌연변이인가 봐요.
    This tomato must be mutant, given its different shape from other tomatoes.
    Google translate 여러 효능을 지닌 토마토로 만들기 위해 연구자들이 유전자를 조작했단다.
    Researchers manipulated genes to make tomatoes of various effects.
  • Google translate 이 물고기는 처음 보는 물고기인 것 같은데 이름이 뭐야?
    I've never seen this fish before. what's its name?
    Google translate 돌연변이인지 이 호수에서만 발견되는 물고기여서 아직 이름이 없어.
    Mutant or only found in this lake, so there's no name yet.

돌연변이: mutation,とつぜんへんい【突然変異】,mutation, hétérogenèse,mutación,تحور,өөрчлөл, хувирал, мутаци,sự đột biến, sự đột nhiên biến dị,การกลายพันธุ์, การเปลี่ยนแปลงลักษณะของยีน,mutasi,мутация,突然变异,

2. (비유적으로) 가족이나 자신이 속한 집단의 사람들과 전혀 다른 성격이나 기질을 가진 사람.

2. NGƯỜI BIẾN DỊ, NGƯỜI LẬP DỊ: (cách nói ví von) Người có tính cách hay khí chất hoàn toàn khác với gia đình hay những người của tập thể mà mình trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 집 돌연변이.
    Our mutant.
  • Google translate 집안의 돌연변이.
    A mutant in the family.
  • Google translate 연기자가 되겠다고 집을 나온 그는 판검사 집안의 돌연변이였다.
    After leaving home to become an actor, he was a mutant in the family of judges and prosecutors.
  • Google translate 최 영감은 유학을 포기하고 독립 운동에 뛰어든 손자가 돌연변이라고 생각했다.
    Choi thought his grandson, who gave up studying abroad and jumped into the independence movement, was mutant.
  • Google translate 오빠, 언니는 다 공부 잘하는데 우리 집에 왜 나 같은 돌연변이가 나왔지?
    Older brother, you're all good at studying, but why is there a mutant like me in my house?
    Google translate 글쎄, 네가 노력을 안 한 건 아니고?
    Well, not that you didn't try?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌연변이 (도련벼니)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160)