🌟 돌연변이 (突然變異)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌연변이 (
도련벼니
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🌷 ㄷㅇㅂㅇ: Initial sound 돌연변이
-
ㄷㅇㅂㅇ (
돌연변이
)
: 유전자의 이상으로 이전에는 없었던 독특한 모습이나 특성이 나타나는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ: Hiện tượng mà đặc tính hay hình dạng đặc biệt vốn không có trước đây xuất hiện do sự bất thường của gien.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160)