🌟 돌개바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌개바람 (
돌ː개바람
)
🌷 ㄷㄱㅂㄹ: Initial sound 돌개바람
-
ㄷㄱㅂㄹ (
돌개바람
)
: 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ XOÁY: Gió thổi quay tròn tròn hình xoắn ốc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36)